Bệnh ALS và Huntington: Tìm hiểu sự khác biệt

Bệnh Huntington và ALS đều ảnh hưởng đến cơ bắp của bạn. Nhưng trong khi ALS gây yếu cơ và tê liệt thì bệnh Huntington là một bệnh di truyền gây ra các cử động không kiểm soát và các triệu chứng tâm thần.

Bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS) và bệnh Huntington là hai chứng rối loạn thần kinh tiến triển gây ra các vấn đề về vận động.

Mặc dù chúng có chung một số triệu chứng nhưng chúng là những tình trạng rất khác nhau. Một trong những điểm khác biệt chính là bệnh Huntington có tính chất di truyền, còn ALS thì không.

Bài viết này tìm hiểu những khác biệt chính giữa bệnh ALS (trước đây gọi là bệnh Lou Gehrig) và bệnh Huntington.

Các triệu chứng của bệnh Huntington và ALS khác nhau như thế nào?

Bệnh Huntington và ALS đều ảnh hưởng đến khả năng vận động. Nhưng bệnh Huntington có liên quan đến tình trạng co giật không tự chủ được gọi là múa giật, trong khi ALS có nhiều khả năng gây yếu cơ (teo) và tê liệt.

Theo thời gian, cả hai điều kiện đều dẫn đến khó khăn với:

  • đi dạo
  • nhai
  • nuốt
  • nói
  • thở

Tuy nhiên, Huntington có nhiều khả năng gây ra nhiều triệu chứng hơn.

Ngoài khả năng vận động, Huntington còn làm suy giảm trí nhớ, sự tập trung và khả năng ra quyết định. Nó cũng có thể gây ra sự thay đổi tâm trạng, thay đổi tính cách và trầm cảm.

Mặc dù các triệu chứng về nhận thức và tâm thần được liệt kê ở trên có thể xảy ra với ALS nhưng chúng ít phổ biến hơn và xuất hiện muộn hơn. Với bệnh Huntington, các triệu chứng tâm thần thường xuất hiện sớm, thường trước các triệu chứng vận động.

Điều gì gây ra bệnh Huntington và ALS?

Bệnh Huntington là kết quả của đột biến gen di truyền trong gia đình. Đó là tình trạng nhiễm sắc thể trội, có nghĩa là khi cha hoặc mẹ mắc bệnh này thì con của họ có 50% nguy cơ mắc bệnh này.

Nguyên nhân của ALS không rõ ràng. Mặc dù nó có thành phần di truyền, nhưng việc tiếp xúc với chất độc môi trường, tiền sử chấn thương đầu và hút thuốc cũng là yếu tố quyết định ai mắc phải nó.

Ai mắc bệnh Huntington và ALS?

Huntington và ALS có các yếu tố nguy cơ đặc biệt được nêu trong biểu đồ bên dưới.

Yếu tố rủi ro bệnh Huntington ALS
Tuổi Đột biến gen xuất hiện ngay từ khi sinh ra, nhưng các triệu chứng thường xuất hiện ở những người trong độ tuổi từ 30 và 50 năm. Các triệu chứng thường xuất hiện ở những người trong độ tuổi từ 55 và 75 năm.
Lịch sử gia đình Những người có cha mẹ mắc bệnh Huntington có 50-50 nguy cơ phát triển các triệu chứng. Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh ALS có nguy cơ cao hơn nhưng chỉ ở mức độ nhẹ.
Tình dục Ảnh hưởng đến nam và nữ như nhau. Nam giới có nhiều khả năng phát triển ALS hơn một chút.
Chủng tộc/dân tộc Ảnh hưởng đến tất cả các chủng tộc và sắc tộc như nhau. Người da trắng và người không phải gốc Tây Ban Nha có nguy cơ cao hơn.

Làm thế nào để các bác sĩ chẩn đoán bệnh Huntington và ALS?

Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh Huntington và ALS đều tương tự nhau. Bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe và thảo luận về các triệu chứng cũng như tiền sử bệnh của bạn. Các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm:

  • chụp MRI hoặc CT não

  • kiểm tra dẫn truyền thần kinh
  • khám thần kinh
  • đánh giá tâm thần
  • điện não đồ (EEG)
  • đo điện cơ (EMG)
  • xét nghiệm di truyền
  • xét nghiệm máu và nước tiểu
  • kiểm tra chức năng nhận thức

Bệnh Huntington có thể dễ chẩn đoán hơn ALS vì hầu hết những người mắc bệnh Huntington đều có cha mẹ mắc bệnh này. Các bác sĩ có thể sử dụng xét nghiệm di truyền để xác nhận chẩn đoán bệnh Huntington.

Chẩn đoán ALS có thể mất 10–16 tháng vì một số tình trạng khác có thể giống với ALS.

Cách điều trị bệnh Huntington và ALS khác nhau như thế nào?

Điều trị cả bệnh Huntington và ALS nhằm mục đích cải thiện các triệu chứng và chất lượng cuộc sống.

Đối với bệnh Huntington, các bác sĩ thường kê đơn thuốc tetrabenazine (Xenazine) và deutetrabenazine (Austedo) để điều trị chứng múa giật. Thuốc chống loạn thần, thuốc chống trầm cảm và thuốc chống lo âu có thể cải thiện các triệu chứng tâm thần.

Các bác sĩ thường kê toa riluzole (Riluetk) cho những người mắc ALS vì nó giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh. TRONG 2022Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm cũng đã phê duyệt Relyvrio cho ALS.

Các loại thuốc điều trị co thắt cơ bao gồm gabapentin (Neurontin), baclofen và tizanidine (Zanaflex).

Các hình thức trị liệu khác dành cho những người mắc bệnh Huntington hoặc ALS có thể bao gồm vật lý trị liệu, trị liệu ngôn ngữ và trị liệu tâm lý.

Triển vọng của những người mắc bệnh Huntington và ALS khác nhau như thế nào?

Bệnh Huntington và ALS đều tiến triển và gây tử vong, có nghĩa là các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn và cuối cùng dẫn đến tử vong.

Nhưng bệnh Huntington tiến triển dần dần hơn ALS. Có thể sống chung với các triệu chứng của bệnh Huntington 15–20 năm.

Ngược lại, tuổi thọ điển hình của những người mắc ALS là 3–5 năm sau khi họ bắt đầu có triệu chứng lần đầu tiên. Tuy nhiên, đối với 30% số người mắc ALS, thời gian này có thể kéo dài hơn 5 năm.

Các câu hỏi thường gặp

Bệnh Huntington giống những bệnh gì?

Bệnh Huntington có thể giống với các chứng rối loạn thoái hóa thần kinh khác ảnh hưởng đến khả năng vận động, chẳng hạn như bệnh Parkinson.

ALS thường bị chẩn đoán sai là gì?

ALS có thể bị chẩn đoán nhầm với các rối loạn thần kinh vận động khác, bao gồm teo cơ cột sống hoặc teo cơ tiến triển.

Có cách chữa trị bệnh Huntington hoặc ALS không?

Không có cách chữa trị bệnh Huntington hoặc ALS. Trong cả hai trường hợp, phương pháp điều trị tập trung vào việc làm cho những người mắc bệnh cảm thấy thoải mái hơn.

Bệnh ALS và Huntington đều ảnh hưởng đến khả năng vận động. Nhưng bệnh Huntington có nhiều khả năng gây ra những cử động không chủ ý hơn, trong khi bệnh ALS thường gây ra tình trạng yếu cơ.

Một điểm khác biệt chính là bệnh Huntington có tính di truyền, trong khi bệnh ALS có một số nguyên nhân tiềm ẩn. Bệnh Huntington cũng có thể dễ chẩn đoán hơn vì nó có thể xuất hiện trong xét nghiệm di truyền.

Xem thêm

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết mới