Bioresonance là gì và nó có hoạt động không?

Bioresonance là một loại liệu pháp được sử dụng trong y học toàn diện hoặc bổ sung.

Nó sử dụng một máy để đo tần số của các bước sóng năng lượng đến từ cơ thể. Các biện pháp đó sau đó được sử dụng để chẩn đoán bệnh. Các nhà quảng cáo nói rằng nó cũng có thể chữa một số bệnh.

Tuy nhiên, không có bằng chứng khoa học xác đáng nào cho thấy quá trình xử lý sinh học có vai trò trong việc chẩn đoán hoặc điều trị bệnh.

Tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về:

  • chế phẩm sinh học
  • nó đã được sử dụng để làm gì
  • nó có hiệu quả hay không
  • tác dụng phụ có thể xảy ra

Cách thức hoạt động của công nghệ sinh học

Bioresonance dựa trên ý tưởng rằng các tế bào hoặc cơ quan không khỏe mạnh phát ra sóng điện từ bị thay đổi do DNA bị tổn thương.

Những người ủng hộ công nghệ sinh học tin rằng việc phát hiện các sóng này có thể được sử dụng để chẩn đoán bệnh, trong khi việc thay đổi các sóng này trở lại tần số bình thường sẽ điều trị được bệnh.

Để sử dụng công nghệ sinh học, các điện cực được đặt trên da và được nối với một máy “đọc” các bước sóng năng lượng đến từ cơ thể. Đây là quá trình chẩn đoán.

Sau đó, những tần số năng lượng đó có thể được điều khiển bởi máy để cho phép các tế bào của cơ thể rung động ở “tần số tự nhiên” của chúng để điều trị tình trạng này một cách có chủ đích.

Liệu pháp xử lý sinh học đã được sử dụng để làm gì

Liệu pháp sinh học có mục đích chẩn đoán và điều trị một số tình trạng liên quan đến sức khỏe. Bao gồm các:

  • cai thuốc lá
  • đau bụng
  • dị ứng và các tình trạng liên quan, chẳng hạn như bệnh chàm và hen suyễn

  • viêm khớp dạng thấp
  • ung thư
  • đau cơ xơ hóa
  • hội chứng tập luyện quá sức

Liệu pháp xử lý sinh học có hiệu quả không?

Nghiên cứu còn hạn chế về mức độ hiệu quả của quá trình xử lý sinh học trong chẩn đoán và điều trị các tình trạng sức khỏe. Dưới đây là các nghiên cứu chúng tôi tìm thấy liên quan đến việc sử dụng nó.

Cai thuốc lá

Một nghiên cứu năm 2014 so sánh biện pháp khắc phục hậu quả sinh học được sử dụng để cai thuốc lá với giả dược.

Nó phát hiện ra rằng 77,2% những người trong nhóm sử dụng công nghệ sinh học bỏ hút thuốc sau một tuần sau khi điều trị so với 54,8% ở nhóm dùng giả dược.

Nghiên cứu cũng cho thấy rằng sau một năm kể từ khi điều trị – vốn chỉ được thực hiện một lần – 28,6% số người trong nhóm sử dụng biện pháp sinh học đã ngừng hút thuốc, so với 16,1% ở nhóm dùng giả dược.

Đau bụng

Bioresonance đã được sử dụng để điều trị đau dạ dày. Một học nhận thấy rằng liệu pháp này đặc biệt hữu ích để giảm đau dạ dày không liên quan đến chẩn đoán cụ thể.

Dị ứng và các tình trạng liên quan

Sử dụng công nghệ sinh học để điều trị dị ứng và các bệnh liên quan như bệnh chàm và hen suyễn là một trong những lĩnh vực được nghiên cứu nhiều nhất của phương pháp điều trị bằng công nghệ sinh học.

Đã có một số nghiên cứu cả có kiểm soát (sử dụng giả dược) và không kiểm soát (quan sát) trong lĩnh vực này.

Các nghiên cứu có kiểm soát thường được coi là có tầm cỡ hơn các nghiên cứu không kiểm soát do khả năng so sánh điều trị với giả dược.

Các nghiên cứu có kiểm soát đã có kết quả hỗn hợp hoặc tiêu cực về việc liệu chế phẩm sinh học có thể giúp điều trị dị ứng hay không.

Viêm khớp dạng thấp

Một số học gợi ý rằng quá trình xử lý sinh học có thể có hiệu quả trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA) bằng cách bình thường hóa cách thức hoạt động của chất chống oxy hóa trong cơ thể.

Những chất chống oxy hóa này giúp chống lại các gốc tự do, có thể giúp làm giảm tổn thương mô ở những người bị RA. Không có nghiên cứu chính thức nào về hiệu quả của ứng dụng sinh học trong điều trị RA đã được thực hiện.

Ung thư

Một số người sử dụng công nghệ sinh học nói rằng nó có thể kích hoạt các gen ức chế khối u hoặc giảm bớt tác động của các tế bào hoạt động quá mức, cả hai đều có thể “tiêu diệt” ung thư.

Tuy nhiên, hầu hết các đột biến gen gây ung thư không thể đảo ngược. Ngoài ra, không có nghiên cứu nào chứng minh hiệu quả của quá trình xử lý sinh học trong điều trị ung thư.

Đau cơ xơ hóa

Một học đã so sánh sự kết hợp của liệu pháp xử lý bằng công nghệ sinh học, liệu pháp thủ công và xoa bóp điểm để điều trị chứng đau cơ xơ hóa với liệu pháp thủ công và liệu pháp điểm không có liệu pháp xử lý bằng công nghệ sinh học.

Trong khi cả hai nhóm đều thấy sự cải thiện, nghiên cứu cho thấy sự cải thiện 72% đối với tình trạng đau cơ đối với nhóm được điều trị bằng liệu pháp sinh học so với sự cải thiện 37% đối với nhóm còn lại.

Cải thiện các vấn đề về giấc ngủ và sự nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết cũng được tìm thấy.

Hội chứng tập luyện quá sức ở vận động viên

Hội chứng tập luyện quá sức, còn được gọi là kiệt sức, xảy ra khi một vận động viên không hồi phục hoàn toàn sau quá trình luyện tập và thi đấu.

Nó có thể dẫn đến:

  • chấn thương thường xuyên
  • mệt mỏi
  • thay đổi tâm trạng
  • rối loạn giấc ngủ
  • thay đổi nhịp tim khi nghỉ ngơi

Một học nhận thấy công nghệ sinh học hữu ích trong hội chứng tập luyện quá sức bằng cách:

  • đưa nhịp tim và huyết áp trở lại bình thường
  • làm dịu hệ thống thần kinh giao cảm (chuyến bay của bạn hoặc phản ứng chiến đấu).

Nghiên cứu thêm là cần thiết

Như đã nói ở trên, có một số nghiên cứu cho thấy những tác động tích cực từ quá trình xử lý sinh học. Tuy nhiên, những nghiên cứu này chỉ bao gồm một số lượng nhỏ người và nghiên cứu còn hạn chế.

Ngoài ra, Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) đã kiện thành công ít nhất một người vì đưa ra tuyên bố “không có căn cứ” và “có khả năng gây hại” rằng công nghệ sinh học có thể chữa bệnh ung thư.

Cơ quan Tiêu chuẩn Quảng cáo (ASA) ở Vương quốc Anh, cơ quan quản lý quảng cáo, cũng nhận thấy rằng “không có tuyên bố nào về hiệu quả đối với liệu pháp sử dụng vật liệu sinh học được chứng minh bằng bằng chứng”.

Hầu hết các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đồng ý rằng công nghệ sinh học không thể chẩn đoán hoặc điều trị các tình trạng y tế hoặc bệnh tật. Tốt nhất, hiện không có bằng chứng rõ ràng về việc sử dụng và hiệu quả của quá trình xử lý sinh học.

Rủi ro và tác dụng phụ

Cho đến nay, các nghiên cứu về quá trình xử lý sinh học không tìm thấy bất kỳ tác dụng phụ nào. Nó thường được gọi là một thủ tục không đau.

Rủi ro lớn nhất là việc sử dụng biện pháp xử lý sinh học có thể khiến mọi người không tiếp nhận các phương pháp điều trị dựa trên bằng chứng khác. Nếu quá trình xử lý sinh học không hoạt động, điều này có thể có tác động tiêu cực đến kết quả sức khỏe.

Tóm tắt

Trong khi một số nghiên cứu nhỏ cho thấy những tác động tích cực từ quá trình xử lý sinh học, những điều này còn hạn chế.

Ngoài ra, quảng cáo về sản xuất sinh học như một phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh lý khác nhau đã bị phân loại là gây hiểu lầm ở cả Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.

Mặc dù ứng dụng sinh học rất có thể không có tác dụng phụ tiêu cực, nhưng nó không nên được sử dụng như một phương pháp điều trị đầu tay hoặc duy nhất cho bất kỳ tình trạng nào.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *