Các phương pháp điều trị mới nhất cho bệnh thận C3G và IgAN

Bệnh cầu thận bổ thể 3 (C3G) và bệnh thận globulin miễn dịch A (IgAN) là tình trạng bệnh cầu thận tiến triển. Phương pháp điều trị của họ thường liên quan đến thuốc để kiểm soát tình trạng viêm và giảm tổn thương thận.

Bệnh cầu thận bổ thể 3 (C3G) và bệnh thận globulin miễn dịch A (IgAN) là những tình trạng hiếm gặp của bệnh thận mãn tính (CKD). Chúng là những rối loạn cầu thận, nghĩa là chúng xuất phát từ các quá trình ảnh hưởng đến cấu trúc lọc của thận, các cầu thận.

Ở cả C3G và IgAN, sự tích tụ bên trong cầu thận gây viêm và tổn thương, hạn chế khả năng lọc máu của thận.

Theo thời gian, tình trạng viêm và tổn thương sẽ dẫn đến bệnh thận mạn và các thách thức sức khỏe liên quan. C3G và IgAN có thể được điều trị và việc điều trị càng sớm càng tốt có thể giúp bảo tồn chức năng thận của bạn.

Tổng quan về phương pháp điều trị C3G và IgAN

C3G và IgAN được gây ra bởi các loại tích tụ khác nhau trong cầu thận của thận.

C3G được gây ra bởi sự tích tụ protein C3, một loại protein được tạo ra bởi hệ thống bổ sung của cơ thể bạn, còn được gọi là “phản ứng xếp tầng bổ sung”.

Hệ thống bổ sung hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch của bạn theo một số cách. Khi nó bị rối loạn điều hòa (suy giảm), như trong C3G, protein C3 sẽ tích tụ trong cầu thận và dẫn đến tổn thương thận.

Rối loạn chức năng hệ thống miễn dịch cũng gây ra IgAN. Trong IgAN, sự tích tụ trong cầu thận là IgA, immunoglobulin A, một kháng thể được tạo ra bởi các tế bào bạch cầu của bạn. Trong một số trường hợp, nhưng không phải tất cả các trường hợp, IgA có thể kích hoạt tầng bổ thể, đồng thời tạo ra cặn C3.

C3G và IgAN là những chẩn đoán khác nhau, nhưng vì rối loạn cầu thận, chúng có chung các phương pháp điều trị.

Thuốc ức chế ACE và ARB

Thuốc ức chế ACE, thuốc ức chế men chuyển angiotensin, là thuốc giúp kiểm soát huyết áp của bạn bằng cách ngăn chặn các enzym làm co mạch máu.

Thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) cũng giúp giảm huyết áp. Chúng hoạt động bằng cách thúc đẩy sự thư giãn mạch máu và cải thiện khả năng bơm máu của tim.

Trong C3G và IgAN, chất ức chế ACE và ARB giúp cải thiện dung tích mạch máu trong cầu thận và giảm căng thẳng do huyết áp cao có thể gây ra cho thận. Những loại thuốc này cũng có thể làm giảm protein niệu hoặc lượng protein bị mất qua nước tiểu.

Steroid và thuốc ức chế miễn dịch

Có hai cách chính để kiểm soát quá trình viêm dẫn đến tổn thương thận ở C3G và IgAN:

  • giảm phản ứng miễn dịch dẫn đến lắng đọng thận
  • làm dịu chứng viêm do tích tụ cầu thận

Steroid là loại thuốc được biết đến với khả năng giảm viêm. Mặc dù việc sử dụng kéo dài không còn được khuyến khích đối với C3G và IgAN, nhưng các đợt dùng steroid ngắn hạn đôi khi được kết hợp với thuốc ức chế miễn dịch.

C3G và IGAN là những bệnh qua trung gian miễn dịch. Nguyên nhân cơ bản của chúng xuất phát từ rối loạn chức năng hệ thống miễn dịch. Các bác sĩ sử dụng thuốc ức chế miễn dịch để giúp kiểm soát các phản ứng miễn dịch không điển hình trong cơ thể.

Có nhiều loại thuốc ức chế miễn dịch khác nhau có thể được sử dụng tùy thuộc vào chẩn đoán của bạn về C3G hoặc IgAN.

Theo một đánh giá năm 2022 trên C3G, hiệu quả của liệu pháp ức chế miễn dịch còn chưa rõ ràng trong nghiên cứu và một số người sống chung với C3G có thể nhận thấy nhiều lợi ích hơn những người khác.

Chất ức chế bổ sung

Vì hệ thống bổ thể của bạn là thành phần chính trong bệnh lý C3G, nên các loại thuốc nhắm mục tiêu kích hoạt tầng bổ thể là một lĩnh vực đang được quan tâm trị liệu ngày càng tăng.

Thuốc chống bổ sung, chẳng hạn như eculizumab và ravulizumabhoạt động bằng cách ngăn chặn các giai đoạn nhất định của hoạt động của hệ thống bổ sung, kiểm soát việc sản xuất protein C3.

Hiệu quả của thuốc chống bổ sung có thể khác nhau ở mỗi người và có thể không áp dụng được cho tất cả các trường hợp bệnh thận cầu thận.

Ví dụ, không phải tất cả các chẩn đoán về IgAN đều yêu cầu sử dụng chất ức chế bổ sung, nhưng nếu bạn đang bị tích tụ C3, những loại thuốc này có thể là một phần trong kế hoạch điều trị của bạn.

Phương pháp điều trị bằng huyết tương

Liệu pháp huyết tương, còn được gọi là liệu pháp plasmapheresis, là phương pháp điều trị sử dụng máy để lọc máu, tách huyết tương ra khỏi các loại tế bào khác. Sau đó, bạn sẽ được cung cấp một chất thay thế huyết tương để thay thế những gì đã bị loại bỏ.

Các protein bổ sung chịu trách nhiệm về C3G được chứa trong huyết tương đã được lấy ra khỏi cơ thể bạn. Ngoài việc loại bỏ C3, liệu pháp huyết tương còn có thể loại bỏ các phức hợp miễn dịch như IgA và tự kháng thể, các kháng thể tấn công các tế bào khỏe mạnh.

Liệu pháp huyết tương có thể không hiệu quả với tất cả mọi người. Theo một Đánh giá năm 2019không có phương pháp điều trị nào có hiệu quả toàn cầu hoặc được coi là phương pháp chữa trị, và còn thiếu nghiên cứu chi tiết hơn về liệu pháp huyết tương.

Ghép thận hoặc chạy thận

Khi chức năng thận suy giảm, bác sĩ có thể đề nghị các phương pháp điều trị tiên tiến hơn như lọc máu.

Lọc máu, giống như liệu pháp huyết tương, liên quan đến quá trình lọc máu được hỗ trợ bằng máy. Trong lọc máu, trọng tâm là loại bỏ chất lỏng dư thừa và các chất thải, chứ không phải huyết tương, ra khỏi máu.

Lọc máu không điều trị trực tiếp C3G hoặc IgAN. Nó giúp cơ thể bạn loại bỏ chất thải khi thận không còn hoạt động tốt.

Trong một số ít trường hợp, ghép thận có thể là một lựa chọn. Bởi vì C3G và IgAN có nguyên nhân miễn dịch cơ bản và không phải do thận gây ra nên việc sử dụng phương pháp cấy ghép trong điều trị còn gây tranh cãi.

Ví dụ, gần một nửa số ca ghép thận để lấy C3G đều thất bại.

Thay đổi và bổ sung chế độ ăn uống

Tổ chức Thận Quốc gia lưu ý rằng cả C3G và IgAN đều có thể được hưởng lợi từ việc giảm muối và protein trong chế độ ăn uống để giúp giảm lượng chất thải mà thận cần lọc từ dòng máu.

Mặc dù nghiên cứu còn hạn chế về vai trò của thực phẩm bổ sung trong điều trị những tình trạng này, một số chứng cớ cho thấy axit béo omega 3 dưới dạng bổ sung dầu cá có thể mang lại lợi ích chống viêm cho IgAN.

Liệu pháp mới hơn

Tính đến năm 2021, budesonit (Tarpeyo), một loại corticosteroid, đã được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt để quản lý IgAN. Bằng cách giảm lượng protein trong nước tiểu, budesonide có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh thận giai đoạn cuối.

Gần đây hơn, thưa thớt (Filspari) đã được FDA chấp thuận vào năm 2023 và nó cũng làm giảm lượng protein trong nước tiểu.

Thuốc ức chế đồng vận chuyển natri-glucose, hoặc thuốc ức chế SGLT-2, thường được sử dụng để kiểm soát bệnh tiểu đường cũng có thể mang lại lợi ích cho những người mắc IgAN. TRONG một phân tíchdapagliflozin làm giảm nguy cơ mắc bệnh thận giai đoạn cuối và tăng khả năng sống sót ở những người mắc và không mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 và IgAN.

Thử nghiệm lâm sàng về CG3 và IgAN

Theo ClinicTrials.gov, có 20 thử nghiệm lâm sàng ở các giai đoạn khác nhau đối với CG3, trong đó có một số thử nghiệm hiện đang tuyển dụng.

Nếu bạn muốn tham gia các thử nghiệm lâm sàng về C3G và IgAN, bạn có thể tìm hiểu thêm bằng cách truy cập:

  • Lâm sàngTrials.gov
  • Thử nghiệm của Trung tâm Lâm sàng NIH
  • Trận đấu nghiên cứu

Quan điểm

Hiện tại không có cách chữa trị bệnh thận C3G hoặc IgAN. Cả hai tình trạng đều tiến triển, mặc dù việc điều trị có thể làm chậm hoặc trì hoãn tổn thương thận.

Theo một nghiên cứu kết quả dài hạn năm 2022, 30 năm sau khi chẩn đoán, 20% đến 50% số người tham gia sống chung với IgAN đã phát triển bệnh thận giai đoạn cuối.

Trong C3G, tổn thương thận tiến triển thường thấy sau 10 năm, có tới một nửa số bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối vào thời điểm đó.

Vì C3G và IgAN là những tình trạng hiếm gặp và chưa được nghiên cứu kỹ nên vẫn chưa thể biết liệu việc điều trị có thể cải thiện tiên lượng tổng thể một cách đáng kể như thế nào.

Là bệnh rối loạn cầu thận, bệnh thận C3G và IgAN có chung một số phương pháp điều trị với mục tiêu chung là kiểm soát quá trình viêm và làm chậm tổn thương thận.

Thuốc huyết áp, thuốc ức chế miễn dịch và thuốc ức chế bổ sung đều có thể là một phần trong kế hoạch điều trị của bạn.

Hiện tại, không có phương pháp điều trị hoặc chữa trị hiệu quả phổ biến nào cho C3G hoặc IgAN. Mỗi lựa chọn trị liệu có thể có hiệu quả khác nhau tùy thuộc vào người được điều trị.

Xem thêm

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết mới