Giới thiệu
Giới thiệu
Bột carob, còn được gọi là bột carob, là một chất thay thế bột ca cao.
Nó được làm từ vỏ cây carob rang khô và trông rất giống bột ca cao. Bột carob thường được dùng làm chất ngọt tự nhiên trong các món nướng. Nó ngọt ngào và có một hương vị độc đáo.
Đọc để tìm hiểu về những lợi ích sức khỏe và sự thật về dinh dưỡng của bột carob.
Giá trị dinh dưỡng
Bột carob, 2 muỗng canh
Số tiền | |
Đường | 6 g |
Natri | 0 g |
Canxi | 42 mg |
Chất xơ | 5 g |
Bàn là | 0,35 g |
Magiê | 6 mg |
Kali | 99 mg |
Riboflavin | 0,055 mg |
Niacin | 0,228 mg |
1. Ít chất béo tự nhiên
Bột carob hầu như không chứa chất béo. Nếu bạn đang ăn kiêng ít chất béo, bột carob là một lựa chọn tốt. Chỉ cần lưu ý rằng nó chứa nhiều đường và carbs hơn bột ca cao.
Chỉ 2 muỗng canh
Một cốc bột carob có 51 gam đường và ít hơn 1 gam chất béo. Một cốc
1 cốc bột carob | 1 cốc sô cô la chip | |
Đường | 51 g | 92 g |
Mập | 50g |
2. Ít natri
Theo Mayo Clinic, người Mỹ trung bình nhận được 3.400 mg natri mỗi ngày. Con số này cao hơn nhiều so với mức hỗ trợ chế độ ăn uống được khuyến nghị (RDA) là 2.300 mg. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị ít hơn, chỉ 1.500 mg mỗi ngày.
Quá nhiều natri trong chế độ ăn uống của bạn có thể làm tăng nguy cơ:
- huyết áp cao
- đau tim
- Cú đánh
- loãng xương
- vấn đề về thận
Bột carob không chứa natri. Đó là một lựa chọn tuyệt vời cho những người theo chế độ ăn ít natri.
3. Chứa canxi, nhưng không có oxalat
Canxi là một khoáng chất. Nó quan trọng đối với sức khỏe của xương. Nó cũng giúp tim, dây thần kinh và cơ bắp của bạn hoạt động tốt. Hai muỗng canh bột carob có 42 mg canxi, hay 4% RDA.
Ca cao chứa oxalat, hợp chất làm giảm khả năng hấp thụ canxi của cơ thể. Chế độ ăn nhiều oxalat cũng làm tăng nguy cơ phát triển sỏi thận. Bột carob không chứa oxalat.
4. Nhiều chất xơ
Hai thìa bột carob có gần 5 gam chất xơ, hơn 20% RDA. Chất xơ giúp:
- bạn no lâu hơn để giúp bạn ăn ít hơn
- ngăn ngừa táo bón
- duy trì ruột khỏe mạnh
- kiểm soát lượng đường trong máu của bạn
- giảm cholesterol của bạn
Một nghiên cứu năm 2010 cho thấy chất chống oxy hóa polyphenol trong chất xơ không hòa tan carob làm giảm tổng lượng cholesterol và cholesterol LDL (xấu) ở những người có cholesterol cao.
Trong 2 thìa bột carob, có:
Bàn là | 0,35 mg |
Magiê | 6 mg |
Kali | 99 mg |
Riboflavin | 0,055 mg |
Niacin | 0,228 mg |
5. Không chứa gluten
Gluten là một loại protein được tìm thấy trong lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen và triticale. Ở một số người, gluten kích hoạt hệ thống miễn dịch của họ tấn công ruột non. Tình trạng này được gọi là bệnh celiac. Nếu bạn bị bệnh celiac hoặc nhạy cảm với gluten, bạn phải tránh thực phẩm chứa gluten. Bột carob không chứa gluten.
6. Giúp giảm tiêu chảy
Nhờ hàm lượng tannin của nó, bột carob đã được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên cho bệnh tiêu chảy. Tanin là polyphenol được tìm thấy trong một số loại thực vật.
7. Không chứa caffein
Caffeine là một lựa chọn tuyệt vời, nhưng quá nhiều có thể gây ra các tác dụng phụ khó chịu, chẳng hạn như:
- mất ngủ
- nhịp tim nhanh
- lo lắng
- cáu gắt
- đau bụng
- run cơ
Bột carob không chứa caffeine. Đây là một tin tốt cho những người nhạy cảm với caffeine đang tìm kiếm một chất thay thế sô cô la.
8. Nguồn chất chống oxy hóa tốt
Theo một nghiên cứu năm 2003, chất xơ carob là một nguồn giàu chất chống oxy hóa polyphenol. Nghiên cứu đã xác định được 24 hợp chất polyphenol trong sợi carob, chủ yếu là axit gallic và flavonoid. Cả axit gallic và flavonoid đã được chứng minh là làm giảm căng thẳng oxy hóa.
Axit gallic cũng được tìm thấy để quét các gốc tự do và tiêu diệt tế bào ung thư. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng flavonoid có khả năng chống viêm, chống ung thư, chống đái tháo đường và bảo vệ thần kinh.
9. Không chứa tyramine
Tyramine là một sản phẩm phụ của tyrosine, một axit amin. Theo National Headache Foundation, thực phẩm chứa tyramine có thể gây ra chứng đau nửa đầu. Vì sô cô la có chứa tyramine, nó không được khuyến khích cho những người bị chứng đau nửa đầu. Carob không chứa tyramine và được coi là an toàn để ăn nếu bạn bị đau nửa đầu.
Cách sử dụng carob
Hãy thử những cách sau để thêm bột carob vào chế độ ăn uống của bạn:
- thêm bột carob vào sinh tố
- rắc bột carob lên sữa chua hoặc kem
- thêm bột carob vào bột bánh mì hoặc bột bánh kếp yêu thích của bạn
- làm một thức uống carob nóng thay vì sô cô la nóng
- làm bánh pudding carob kem
- thay thanh kẹo bằng thanh carob làm từ bột carob và sữa hạnh nhân
- làm bánh hạnh nhân carob
Điểm mấu chốt
Bột ca cao là một sự thay thế lành mạnh cho bột ca cao, mặc dù bột ca cao đã qua chế biến tối thiểu có một số lợi ích sức khỏe của riêng nó. Vì bột carob có vị ngọt tự nhiên, nên không cần thêm đường hoặc các chất tạo ngọt khác khi sử dụng nó trong các công thức nấu ăn yêu thích của bạn. Bột carob thường được coi là an toàn để ăn. Phụ nữ mang thai không nên tiêu thụ carob với số lượng lớn.
Nếu bạn nuôi thú cưng và lo lắng về việc chúng ăn sô cô la, đây là một sự thật thú vị. Bột carob thân thiện với Fido. Nó không chứa hàm lượng cao theobromine, một hợp chất độc hại đối với chó và mèo với số lượng lớn. Nhiều món ăn vặt cho chó được làm bằng bột carob. Không cần phải hoảng sợ nếu con chó hoặc con mèo của bạn vào chuồng của bạn.
Lượng natri khuyến nghị
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị 1.500 mg natri mỗi ngày