Loại thuốc nào có thể điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?

Điều trị UTI thường bao gồm thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau. Loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, khả năng biến chứng và sức khỏe tổng thể của bạn sẽ giúp xác định phương pháp điều trị và thời gian.

Trong khi một số nghiên cứu gợi ý xung quanh 25–42% UTI đơn giản có thể tự khỏi mà không cần điều trị, thuốc kháng sinh theo toa sẽ giúp giảm đau nhanh nhất.

Các loại thuốc điều trị UTI nói chung đều giống nhau bất kể giải phẫu của bạn như thế nào. Tuy nhiên, những người có dương vật có thể cần thời gian dùng thuốc lâu hơn.

Kháng sinh đường uống

Thuốc kháng sinh đường uống là phương pháp chính để điều trị UTI. Đây là cách phổ biến và thuận tiện nhất để sử dụng kháng sinh điều trị nhiễm trùng tiểu.

Thuốc kháng sinh hàng đầu

Fosfomycin (Monurol) là một loại kháng sinh đơn liều điều trị nhiễm trùng tiểu không biến chứng do một số vi khuẩn, bao gồm cả E. coli.

Trimethoprim/sulfamethoxazole (Bactrim), còn được gọi là co-trimoxazole, là một sulfonamid thường điều trị các trường hợp nhiễm trùng tiểu nặng hơn. Tuy nhiên, loại kháng sinh này có thể gây hại cho vi khuẩn có lợi trong cơ thể bạn. Ngoài ra, tình trạng kháng thuốc kháng sinh này ngày càng gia tăng.

Trimethoprim/sulfamethoxazole có thể điều trị hiệu quả UTI tái phát trong một thời gian dài. Loại kháng sinh này không an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Thời gian điều trị thông thường là 14 ngày.

Các cephalosporin thế hệ thứ nhất như cephalexin (Keflex) có tỷ lệ bài tiết qua nước tiểu cao, giúp nâng cao hiệu quả điều trị UTI. Các bác sĩ thường kê toa cephalosporin cho những người bị dị ứng với penicillin.

Cephalosporin thường an toàn khi mang thai. Tuy nhiên, bạn nên tránh dùng cephalosporin khi cho con bú. Thời gian điều trị thông thường là 7 ngày.

Nitrofurantoin (Macrodantin, Macrobid) thích hợp để điều trị các bệnh nhiễm trùng tiểu đơn giản. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe thường kê toa nó như một loại kháng sinh dự phòng.

Nitrofurantoin làm chậm sự phát triển của vi khuẩn thay vì trực tiếp tiêu diệt chúng, làm tăng khả năng hệ thống miễn dịch của bạn giải quyết tình trạng nhiễm trùng một cách tự nhiên.

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe về sự an toàn khi sử dụng nitrofurantoin. Tránh dùng nó sau 38 tuần mang thai. Thông thường, việc điều trị kéo dài 7 ngày.

Kháng sinh bậc hai

Amoxicillin/kali clavulanate (Augmentin) là một loại thuốc kháng sinh β-lactam với cơ chế hoạt động kép.

Amoxicillin tấn công trực tiếp vi khuẩn, trong khi kali clavulanate, chất ức chế β-lactamase, ngăn chặn các enzyme phân hủy amoxicillin, giúp ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc.

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe về sự an toàn của nó.

Fluoroquinolone như ciprofloxacin (Cipro) là một loại kháng sinh quinolone thường hữu ích trong điều trị nhiễm trùng đường tiểu phức tạp và nhiễm trùng tuyến tiền liệt.

Fluoroquinolones có liên quan đến tình trạng kháng kháng sinh, vì vậy chỉ dùng chúng nếu cần thiết.

Fluoroquinolones không được khuyến cáo cho trẻ em hoặc người có vấn đề về tim. Tránh dùng fluoroquinolone trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Thông thường, quá trình điều trị kéo dài 3 ngày.

Kháng sinh tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM)

Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe thường sử dụng kháng sinh IV và IM cho các trường hợp nhiễm trùng nặng hơn hoặc khi bạn không thể dùng thuốc uống.

Ampicillin/sulbactam (Unasyn) điều trị các bệnh nhiễm trùng kháng một số loại kháng sinh.

Ceftriaxone (Rocephin) là một lựa chọn tiêm tĩnh mạch cho các trường hợp nhiễm trùng tiểu không biến chứng và có thể có hiệu quả trong liệu trình 3 ngày.

Tiêm tĩnh mạch meropenem/vaborbactam (Vabomere) là một lựa chọn có giá trị cho các trường hợp nhiễm trùng tiểu phức tạp do vi khuẩn kháng kháng sinh ở người lớn gây ra.

Cefiderocol (Fetroja) là lựa chọn cuối cùng cho các trường hợp UTI phức tạp. Tuy nhiên, nó có thể có tác dụng phụ về đường tiêu hóa và những người mắc bệnh thận nên thận trọng khi sử dụng.

Imipenem/cilastatin/relebactam (Recarbrio) là một loại kháng sinh tiêm tĩnh mạch thường được dung nạp tốt. Nó thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng gram âm ở người lớn, bao gồm cả những người bị bệnh nặng hoặc có nguy cơ cao.

Thuốc giảm đau

Thuốc không kê đơn có thể giúp giảm bớt các triệu chứng UTI. Ví dụ:

  • Acetaminophen có thể giúp giảm đau và hạ sốt.
  • Phenazopyridine (Pyridium, AZO) giúp giảm đau và rát.
  • Methenamine/Sodium salicylate/axit Benzoic (Cystex) có thể giúp giảm đau và viêm.

Những loại thuốc này không điều trị nhiễm trùng.

Điểm mấu chốt

Mặc dù UTI có thể tự khỏi mà không cần điều trị, nhưng kháng sinh là phương pháp chăm sóc tiêu chuẩn. Chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể đưa ra hướng dẫn về loại thuốc tốt nhất, liều lượng chính xác và thời gian điều trị.

Uống hết đợt thuốc kháng sinh, ngay cả khi bạn bắt đầu cảm thấy khỏe hơn ngay sau khi bắt đầu dùng thuốc lần đầu. Điều này giúp đảm bảo nhiễm trùng của bạn được giải quyết hoàn toàn và giảm nguy cơ tái phát.

Hãy tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu các triệu chứng của bạn vẫn tồn tại sau vài ngày sử dụng kháng sinh hoặc trở nên trầm trọng hơn.

Xem thêm

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết mới