Mối liên hệ giữa tải lượng vi rút và nguy cơ lây truyền HIV là gì?

Tổng quát

Tải lượng vi rút là mức độ HIV trong máu. Người âm tính với HIV không có tải lượng vi rút. Nếu một người có kết quả xét nghiệm dương tính với HIV, nhóm chăm sóc sức khỏe của họ có thể sử dụng xét nghiệm tải lượng vi-rút để theo dõi tình trạng của họ.

Tải lượng vi rút cho biết mức độ hoạt động của HIV trong hệ thống. Thông thường, nếu tải lượng virus cao trong thời gian dài thì CD4 cũng thấp. Tế bào CD4 (một tập hợp con của tế bào T) giúp kích hoạt phản ứng miễn dịch. HIV tấn công và phá hủy các tế bào CD4, làm giảm phản ứng của cơ thể với virus.

Tải lượng vi rút thấp hoặc không thể phát hiện được cho thấy hệ thống miễn dịch đang hoạt động tích cực để giúp kiểm soát HIV. Biết những con số này giúp xác định phương pháp điều trị của một người.

Xét nghiệm tải lượng vi rút

Xét nghiệm tải lượng vi rút đầu tiên trong máu thường được thực hiện ngay sau khi được chẩn đoán nhiễm HIV.

Thử nghiệm này hữu ích trước và sau khi thay đổi thuốc. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ yêu cầu xét nghiệm theo dõi định kỳ để xem liệu tải lượng vi-rút có thay đổi theo thời gian hay không.

Số lượng vi rút ngày càng tăng có nghĩa là HIV của một người đang trở nên tồi tệ hơn và có thể cần thay đổi các liệu pháp điều trị hiện tại. Tải lượng vi rút đang có xu hướng giảm là một dấu hiệu tốt.

Tải lượng vi rút ‘không phát hiện được’ nghĩa là gì?

Liệu pháp kháng retrovirus là thuốc giúp kiểm soát lượng virus trong cơ thể. Đối với nhiều người, điều trị HIV có thể làm giảm đáng kể mức tải lượng vi rút, đôi khi xuống mức không thể phát hiện được.

Tải lượng vi-rút được coi là không thể phát hiện được nếu xét nghiệm không thể định lượng các hạt HIV trong 1 ml máu. Nếu tải lượng vi-rút được coi là không thể phát hiện được, điều đó có nghĩa là thuốc đang hoạt động.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), một người có tải lượng vi rút không phát hiện được thì “thực sự không có nguy cơ” lây truyền HIV qua đường tình dục. Vào năm 2016, Chiến dịch Tiếp cận Phòng ngừa đã khởi động chiến dịch U = U, hoặc Undetectable = Untransmittable,.

Một lời cảnh báo: “không thể phát hiện được” không có nghĩa là các phần tử vi rút không có ở đó hoặc một người không còn nhiễm HIV. Nó đơn giản có nghĩa là tải lượng vi-rút quá thấp nên xét nghiệm không thể đo được.

Những người dương tính với HIV nên xem xét tiếp tục dùng thuốc kháng vi-rút để duy trì sức khỏe và giữ cho tải lượng vi-rút của họ không bị phát hiện.

Yếu tố tăng đột biến

Các nghiên cứu cho thấy có thể có những đợt tăng đột biến tải lượng vi-rút tạm thời, đôi khi được gọi là “bọng nước”. Những đợt tăng đột biến này có thể xảy ra ngay cả ở những người có mức tải lượng vi-rút không thể phát hiện được trong một thời gian dài.

Tải lượng vi-rút tăng lên có thể xảy ra giữa các lần xét nghiệm và có thể không có triệu chứng.

Mức độ tải lượng vi rút trong máu hoặc dịch sinh dục hoặc chất tiết thường tương tự nhau.

Tải lượng vi rút và lây truyền HIV

Tải lượng vi rút thấp có nghĩa là một người ít có khả năng lây truyền HIV hơn. Nhưng điều quan trọng cần lưu ý là xét nghiệm tải lượng vi-rút chỉ đo lượng HIV trong máu. Tải lượng vi rút không phát hiện được không có nghĩa là không có HIV trong cơ thể.

Những người dương tính với HIV có thể muốn xem xét các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ lây truyền HIV và giảm lây truyền các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục khác (STIs).

Sử dụng Bao cao su đúng cách và nhất quán khi quan hệ tình dục là một phương pháp phòng ngừa STI hiệu quả. Hãy xem hướng dẫn sử dụng bao cao su này.

Cũng có thể lây truyền HIV cho bạn tình do dùng chung kim tiêm. Không bao giờ là an toàn khi dùng chung kim tiêm.

Những người dương tính với HIV cũng có thể muốn cân nhắc thảo luận cởi mở và trung thực với bạn tình của họ. Họ có thể yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe giải thích về tải lượng vi rút và các nguy cơ lây truyền HIV.

Hỏi & Đáp

Q:

Một số nguồn tin nói rằng khả năng lây truyền HIV với tải lượng vi rút không phát hiện được là bằng không. Điều này có đúng không?

Bệnh nhân ẩn danh

A:

Dựa trên những phát hiện của ba nghiên cứu chất lượng cao riêng biệt, CDC hiện báo cáo rằng nguy cơ lây truyền HIV từ những người đang điều trị bằng thuốc kháng vi-rút “lâu bền” (ART) có ức chế vi-rút là 0%. Các nghiên cứu được sử dụng để đưa ra kết luận này lưu ý rằng các sự kiện lây truyền, khi chúng xảy ra, là do nhiễm trùng mới từ một đối tác riêng biệt, không bị ức chế. Do đó, hầu như không có cơ hội lây truyền HIV với tải lượng vi rút không thể phát hiện được. Không thể phát hiện được định nghĩa khác nhau trong ba nghiên cứu, nhưng tất cả đều Daniel Murrell, MDCâu trả lời đại diện cho ý kiến ​​của các chuyên gia y tế của chúng tôi. Tất cả nội dung đều mang tính chất cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên y tế.

Tải lượng vi rút và thời kỳ mang thai

Dùng thuốc kháng vi-rút trong thời kỳ mang thai và sinh nở có thể làm giảm đáng kể nguy cơ truyền HIV sang con. Mục tiêu của thai kỳ là có tải lượng vi rút không thể phát hiện được.

Phụ nữ có thể dùng thuốc điều trị HIV một cách an toàn trong khi mang thai, nhưng họ nên nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về các phác đồ cụ thể.

Nếu một phụ nữ dương tính với HIV đang dùng thuốc kháng vi-rút, việc mang thai có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý thuốc của cô ấy. Có thể cần một số thay đổi trong điều trị.

Tải lượng vi rút cộng đồng (CVL)

Lượng vi rút của những người dương tính với HIV trong một nhóm cụ thể được gọi là tải lượng vi rút cộng đồng (CVL). CVL cao có thể khiến những người trong cộng đồng không nhiễm HIV có nguy cơ lây nhiễm HIV cao hơn.

CVL có thể là một công cụ có giá trị để xác định phương pháp điều trị HIV nào làm giảm tải lượng vi rút một cách hiệu quả. CVL có thể hữu ích trong việc tìm hiểu tải lượng vi rút thấp hơn có thể ảnh hưởng như thế nào đến tỷ lệ lây truyền trong các cộng đồng hoặc nhóm người cụ thể.

Quan điểm

Có tải lượng vi rút không thể phát hiện làm giảm đáng kể khả năng lây truyền HIV cho bạn tình hoặc thông qua việc sử dụng chung kim tiêm.

Ngoài ra, CDC báo cáo rằng điều trị cho phụ nữ mang thai nhiễm HIV và con của họ làm giảm tải lượng vi rút cũng như nguy cơ lây nhiễm HIV cho em bé trong tử cung.

Nhìn chung, điều trị sớm đã được chứng minh là có thể làm giảm tải lượng vi rút trong máu của người nhiễm HIV. Bên cạnh việc giảm tỷ lệ lây truyền cho những người không nhiễm HIV, việc điều trị sớm và giảm tải lượng vi rút đang giúp người nhiễm HIV sống lâu hơn, sống khỏe hơn.

Xem thêm

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết mới