Sử dụng Imodium ở trẻ em

Giới thiệu

Tại Hoa Kỳ, trẻ nhỏ mắc khoảng hai đợt tiêu chảy mỗi năm. Tiêu chảy có thể dẫn đến tình trạng mất nước ở trẻ em nhanh hơn nhiều so với người lớn, vì vậy điều quan trọng là bạn phải biết cách điều trị tiêu chảy cho trẻ. Imodium là một loại thuốc được sử dụng để kiểm soát tiêu chảy. Chúng tôi sẽ cho bạn biết về Imodium và khi nào nên và không nên sử dụng Imodium cho trẻ em. Thông tin này có thể giúp bạn giữ con mình an toàn và thoải mái nhất có thể trong khi bạn điều trị tiêu chảy cho con.

Khi nào tôi cho con tôi dùng Imodium?

Bạn nên chắc chắn nhận được sự đồng ý của bác sĩ trước khi cho trẻ dùng Imodium. Điều này đặc biệt quan trọng nếu con bạn dưới 6 tuổi. Imodium không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi. Nếu con bạn có tình trạng bệnh lý gây tiêu chảy, hãy nói chuyện với bác sĩ của con bạn trước khi sử dụng Imodium.

Không sử dụng Imodium để điều trị cho con bạn trong hơn một ngày. Nếu trẻ bị tiêu chảy kéo dài hơn một ngày, hãy ngừng cho trẻ uống Imodium và gọi cho bác sĩ ngay lập tức. Bạn cũng nên gọi cho bác sĩ của con bạn nếu con bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • cơn sốt 102°F (39°C) hoặc cao hơn
  • phân có màu đen và đen hoặc phân có máu hoặc mủ

Làm thế nào để tôi đưa Imodium cho con tôi?

Trẻ nhỏ hơn (từ 2–5 tuổi) chỉ nên dùng Imodium ở dạng lỏng. Trẻ em trên 6 tuổi cũng có thể dùng viên nang hoặc viên nén. Nếu con bạn không thể nuốt một viên nang, bạn có thể mở viên nang và rắc lên thức ăn. Thức ăn phải là thứ mà thuốc có thể trộn lẫn, chẳng hạn như nước sốt táo.

Liều lượng Imodium mà bạn cho con bạn nên dựa trên cân nặng hoặc tuổi của con bạn. Bạn có thể sử dụng bảng sau đây làm hướng dẫn, nhưng tốt hơn nên hỏi dược sĩ hoặc bác sĩ của trẻ để biết liều lượng cụ thể.

Tuổi tác Cân nặng Liều dùng cho viên nén hoặc viên nang Liều dùng cho chất lỏng
2–5 năm 13–20 kg (29–44 lbs.) NA * 7,5 mL (1½ thìa cà phê) sau lần đi tiêu phân lỏng đầu tiên Không cho nhiều hơn 22,5 mL (4½ thìa cà phê) trong 24 giờ.
6–8 năm 20–30 kg (44–66 lbs.) 2 mg cho hai lần mỗi ngày (tổng liều hàng ngày 4 mg) 15 mL (3 thìa cà phê) sau lần đi tiêu lỏng đầu tiên 7,5 mL (1½ thìa cà phê) sau mỗi lần đi tiêu phân lỏng sau Không cho nhiều hơn 30 mL (6 thìa cà phê) trong 24 giờ.
8–12 năm nặng hơn 30 kg (66 lbs.) 2 mg cho ba lần mỗi ngày (tổng liều hàng ngày 6 mg) 15 mL (3 thìa cà phê) sau lần đi phân lỏng đầu tiên 7,5 mL (1½ thìa cà phê) sau mỗi lần đi tiêu lỏng sau Không cho nhiều hơn 45 mL (9 thìa cà phê) trong 24 giờ.
12–17 năm nặng hơn 30 kg (66 lbs.) 4 mg cho hai lần mỗi ngày hoặc 2 mg cho bốn lần mỗi ngày (tổng liều hàng ngày 8 mg) 30 mL (6 thìa cà phê) sau lần đi phân lỏng đầu tiên 15 mL (3 thìa cà phê) sau mỗi lần đi tiêu phân lỏng sau Không cho nhiều hơn 60 mL (12 thìa cà phê) trong 24 giờ.

* NA = không áp dụng

Tác dụng phụ ở trẻ em

Imodium có thể ảnh hưởng đến trẻ em khác với nó có thể ảnh hưởng đến người lớn. Bạn nên theo dõi trẻ chặt chẽ để biết các phản ứng phụ. Tác dụng phụ của Imodium ở trẻ em có thể bao gồm:

  • táo bón
  • khô miệng
  • khí ga
  • buồn nôn
  • nôn mửa
  • đau đầu
  • đau dạ dày hoặc chuột rút
  • phình bụng
  • đau bụng hoặc khóc lặp đi lặp lại ở trẻ nhỏ

Nếu con bạn bị táo bón hoặc bụng to lên, hãy ngừng sử dụng Imodium và gọi cho bác sĩ.

Imodium là gì?

Imodium là một biệt dược. Nó có sẵn dưới dạng thuốc mua tự do và thuốc kê đơn. Nó thường ở dạng chất lỏng 1 mg / 7,5 mL, viên nang 2 mg và viên nén 2 mg. Không phải tất cả các dạng và độ mạnh của Imodium đều được sử dụng giống nhau, vì vậy hãy nhớ đọc kỹ nhãn trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Các thành phần hoạt chất trong Imodium là thuốc loperamide. Nó được sử dụng để điều trị các triệu chứng tiêu chảy. Loperamide hoạt động bằng cách làm chậm thời gian thức ăn di chuyển qua đường tiêu hóa. Điều này giúp con bạn đi phân ít hơn. Imodium cũng làm cho phân của chúng cồng kềnh hơn và ít nước hơn, giúp giảm sự mất chất lỏng và chất điện giải từ cơ thể chúng. Chất điện giải là khoáng chất quan trọng giúp thực hiện nhiều chức năng của cơ thể.

Mất nước

Tình trạng mất nước có thể xảy ra nhanh hơn ở trẻ em so với người lớn. Tiêu chảy là một cách dễ dàng khiến cơ thể trẻ mất nhiều nước. Để giúp ngăn ngừa mất nước, hãy đảm bảo rằng con bạn uống nhiều nước và các chất lỏng khác trong khi chúng bị tiêu chảy. Nếu con bạn xuất hiện các triệu chứng mất nước, hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức. Các triệu chứng mất nước ở trẻ em bao gồm:

  • khô miệng và lưỡi
  • không có nước mắt khi họ khóc
  • không ướt tã trong ba giờ hoặc lâu hơn
  • mắt hoặc má trũng hoặc một điểm mềm trong hộp sọ của họ
  • sốt cao
  • thiếu năng lượng
  • cáu gắt

Tiêu chảy cũng khiến trẻ mất chất điện giải, là muối và khoáng chất mà cơ thể trẻ cần để hoạt động tốt. Nước không chứa chất điện giải, vì vậy bạn có thể cần cho trẻ uống các loại nước khác. Một số ví dụ về đồ uống có chứa chất điện giải là Pedialyte, Naturalyte, Infalyte hoặc CeraLyte. Tất cả các sản phẩm này đều có sẵn tại quầy. Điều đó có nghĩa là bạn có thể sẽ tìm thấy chúng ở các lối đi của hiệu thuốc gần nhà. Bạn có thể hỏi dược sĩ để được tư vấn về loại đồ uống nào tốt nhất cho con bạn và lượng cho trẻ uống.

Lời khuyên của dược sĩ

Như với bất kỳ loại thuốc nào, hãy nói chuyện với bác sĩ trước khi bạn cho trẻ dùng Imodium. Khi bạn đang cân nhắc sử dụng Imodium để ngăn chặn tiêu chảy của trẻ, hãy ghi nhớ những điều sau:

  • Không dùng Imodium cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Chỉ sử dụng dạng lỏng cho trẻ em từ 2–5 tuổi.
  • Không cho con bạn dùng Imodium lâu hơn một ngày.
  • Gọi cho bác sĩ của con bạn nếu con bạn bị tiêu chảy kéo dài hơn một ngày hoặc đi ngoài ra phân đen và đen hoặc phân có máu hoặc mủ.
  • Theo dõi sát sao trẻ bị mất nước khi trẻ bị tiêu chảy và đảm bảo trẻ uống nhiều nước.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *