Tổng quát
Điện di protein huyết thanh (SPEP) là một kỹ thuật phòng thí nghiệm được sử dụng để xác định mức độ của một số loại protein trong mẫu máu. Có một số lý do tại sao bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm này. SPEP được sử dụng để giúp chẩn đoán và theo dõi nhiều loại bệnh hoặc rối loạn khác nhau có protein hoặc mức protein bất thường. Điện di thường không được sử dụng để chẩn đoán bệnh. Thay vào đó, nó được sử dụng cùng với các xét nghiệm khác trong phòng thí nghiệm để cung cấp thêm thông tin giúp chẩn đoán.
Hiểu về điện di protein huyết thanh
Một trong những cách tốt nhất để hiểu rõ hơn về bài kiểm tra SPEP là xem từng từ trong tên:
Huyết thanh
Huyết thanh là phần chất lỏng trong máu của bạn. Nhìn bằng mắt thường, máu chỉ là một chất đơn lẻ. Tuy nhiên, máu có một số thành phần. Cả hai loại tế bào máu (đỏ và trắng) và tiểu cầu đều là chất rắn. Khi chúng được loại bỏ, một chất lỏng sẽ bị bỏ lại. Đây là huyết thanh.
Chất đạm
Protein là những chất được tạo ra từ các hóa chất nhỏ được gọi axit amin. Họ có một số vai trò:
- Chúng cung cấp cấu trúc cho cơ thể.
- Chúng giúp vận chuyển chất dinh dưỡng.
- Chúng giúp cơ thể chống lại bệnh tật.
Quá nhiều hoặc quá ít protein có thể gây ra vấn đề. Năm nhóm protein thường được xem xét trong quá trình kiểm tra SPEP là:
- Albumin: Loại protein này vận chuyển các chất và đóng vai trò trong quá trình phát triển và sửa chữa mô.
- Globulin alpha-1: Globulin alpha-1 chính được gọi là alpha-1-antitrypsin, được sản xuất bởi phổi và gan và tăng lên khi mắc các bệnh viêm nhiễm.
- Globulin alpha-2: Loại protein này có nhiều chức năng trong cơ thể và có liên quan đến chứng viêm.
- Globulin beta: Những protein này di chuyển các chất, hỗ trợ khả năng miễn dịch và tăng số lượng trong bệnh đa u tủy và các tình trạng như cholesterol cao và xơ vữa động mạch.
- Gamma globulin: Những chất này hỗ trợ hệ thống miễn dịch và được gia tăng trong bệnh đa u tủy, cũng như một số tình trạng tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp và lupus ban đỏ hệ thống.
Điện di
Điện di là một kỹ thuật phòng thí nghiệm được sử dụng để tách các nhóm protein trong huyết thanh. Điều này cho phép chúng được đo lường và phân tích riêng lẻ. Nó liên quan đến việc cho huyết thanh được đặt trong một loại gel đặc biệt tiếp xúc với dòng điện. Điều này khiến các loại protein khác nhau di chuyển và nhóm lại với nhau. Các protein tạo ra các dải riêng biệt trên gel, sau đó được phân tích bởi phòng thí nghiệm.
Bài kiểm tra SPEP được sử dụng để làm gì
Bác sĩ có thể đề nghị SPEP nếu bạn đang gặp các triệu chứng của tình trạng ảnh hưởng đến các protein trong huyết thanh của bạn. Các triệu chứng này có thể bao gồm những điều sau:
- giảm cân không giải thích được
- đau xương hoặc gãy xương thường xuyên
- mệt mỏi
- yếu đuối
- buồn nôn
- táo bón
- khát
- đau lưng
Một số điều kiện có thể gây ra các triệu chứng này là:
- ung thư
- các vấn đề về tuyến giáp
- Bệnh tiểu đường
- thiếu máu
- bệnh gan
- suy dinh dưỡng
- một số bệnh tự miễn
- bệnh đa xơ cứng
Xét nghiệm điện di protein huyết thanh
Không cần chuẩn bị cho bài kiểm tra. Khi bạn đến, nhân viên y tế sẽ chỉ cần dùng kim tiêm để lấy mẫu máu. Một số người cảm thấy đau nhẹ khi kim được đâm vào. Có thể có một số vết bầm tím nhẹ sau đó.
Kết quả thử nghiệm có ý nghĩa gì?
Bảng sau đây cho thấy những gì hầu hết các phòng thí nghiệm sẽ coi là kết quả bình thường đối với thử nghiệm SPEP. Các giá trị này có thể thay đổi một chút tùy theo cơ sở.
Loại protein | Lượng Protein (gam / decilit) |
albumin | 3,8–5,0 |
alpha-1 globulin | 0,1–0,3 |
alpha-2 globulin | 0,6–1,0 |
beta globulin | 0,7–1,4 |
gamma globulin | 0,7–1,6 |
Kết quả bất thường đối với xét nghiệm SPEP có thể có ý nghĩa gì
Các protein khác nhau trong cơ thể thực hiện các chức năng khác nhau. Điều này có nghĩa là mức độ cao hoặc thấp của năm loại protein được kiểm tra trong quá trình thử nghiệm có thể chỉ ra các bệnh khác nhau. Hãy nhớ rằng đây chỉ là những manh mối. Thường sẽ cần điều tra thêm để chẩn đoán xác định.
Albumin
Kết quả kiểm tra | (Các) Điều kiện Có thể |
Cao hơn mức bình thường | Mất nước |
Mức thấp hơn bình thường | Bệnh thận hoặc gan, một tình trạng liên quan đến viêm nhiễm, dinh dưỡng kém |
Globulin alpha-1
Kết quả kiểm tra | (Các) Điều kiện Có thể |
Cao hơn mức bình thường | Bệnh dẫn đến viêm (tình trạng có thể mãn tính hoặc cấp tính) |
Mức thấp hơn bình thường | Bệnh gan, khí phế thũng bẩm sinh (hiếm gặp) |
Globulin alpha-2
Kết quả kiểm tra | (Các) Điều kiện Có thể |
Cao hơn mức bình thường | Bệnh thận, bệnh dẫn đến viêm (tình trạng có thể mãn tính hoặc cấp tính) |
Mức thấp hơn bình thường | Bệnh gan, dinh dưỡng kém, phá vỡ hồng cầu |
Beta globulin
Kết quả kiểm tra | (Các) Điều kiện Có thể |
Mức cao hơn bình thường | Thiếu máu, đa u tủy, cholesterol cao |
Mức thấp hơn bình thường | Dinh dưỡng kém, xơ gan |
Gama globulin
Kết quả kiểm tra | (Các) Điều kiện Có thể |
Mức cao hơn bình thường | Viêm khớp dạng thấp, nhiễm trùng, xơ gan, bệnh viêm, đa u tủy, ung thư hạch |
Mức thấp hơn bình thường | Rối loạn và thiếu hụt miễn dịch |
Kết quả xét nghiệm có thể được sử dụng như thế nào để quyết định việc chăm sóc trong tương lai
Không phải lúc nào cũng rõ ràng nồng độ protein cao hay thấp trong huyết thanh có thể có ý nghĩa như thế nào. Bác sĩ có thể sử dụng kết quả để chẩn đoán hoặc quyết định một quá trình điều trị.
Bác sĩ của bạn cũng có thể yêu cầu nhiều xét nghiệm hơn. Thử nghiệm cũng có thể được thực hiện lại trong tương lai. Điều này có thể giúp bác sĩ quyết định các liệu pháp và thuốc đang hoạt động tốt như thế nào.