Ademetionine

Ademetionine là gì?

Ademetionin là một dạng của axit amin methionin. Nó còn được gọi là S-adenosylmethionine, hoặc SAMe.

Thông thường, cơ thể con người tạo ra tất cả ademetionine cần thiết để có sức khỏe tốt. Tuy nhiên, lượng methionine, folate hoặc vitamin B-12 thấp có thể làm giảm mức ademetionine. Vì hóa chất này không tồn tại trong thực phẩm, một phiên bản tổng hợp đôi khi được sử dụng để bình thường hóa mức độ trong cơ thể.

Ademetionine được bán dưới dạng thực phẩm chức năng tại Hoa Kỳ. Ở châu Âu, nó được sử dụng như một loại thuốc kê đơn.

Ademetionine làm gì?

SAMe đóng một vai trò trong hệ thống miễn dịch, duy trì màng tế bào và giúp sản xuất và phá vỡ các chất hóa học trong não, chẳng hạn như serotonin, melatonin và dopamine.

Nghiên cứu bổ sung nhưng chưa kết luận cho thấy rằng nó cũng có thể hữu ích để điều trị các triệu chứng của:

  • Phiền muộn
  • bệnh xơ gan
  • viêm gan virus mãn tính
  • vàng da trong thai kỳ
  • Hội chứng Gilbert
  • đau cơ xơ hóa
  • các vấn đề thần kinh liên quan đến AIDS
  • ứ mật (dòng chảy mật bị chặn từ gan đến túi mật)

Các tác dụng phụ của ademetionine là gì?

Ademetionine an toàn cho hầu hết người lớn. Tuy nhiên, đôi khi nó có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • khí ga
  • táo bón
  • bệnh tiêu chảy
  • nôn mửa
  • khô miệng
  • đau đầu
  • mất ngủ nhẹ
  • chán ăn
  • đổ mồ hôi
  • chóng mặt
  • lo lắng
  • viêm da
  • hội chứng serotonin

Bệnh nhân trầm cảm có thể cảm thấy lo lắng. Đau bụng cũng có thể xảy ra khi bệnh nhân bắt đầu dùng chất bổ sung này. Bắt đầu với liều lượng nhỏ hơn và tăng đến liều đầy đủ có thể giúp cơ thể điều chỉnh.

Bệnh nhân dị ứng với ademetionine có thể có các triệu chứng của phản ứng phản vệ. Các triệu chứng này bao gồm:

  • đỏ bừng hoặc đỏ da
  • đánh trống ngực
  • chóng mặt
  • buồn nôn

Ademetionine được quản lý như thế nào?

Ademetionine được làm ở dạng uống và tiêm tĩnh mạch. Mayo Clinic báo cáo rằng những liều lượng uống sau đây đã có hiệu quả đối với một số người lớn mắc các bệnh sau:

  • viêm xương khớp: 600 đến 1.200 miligam (mg) chia làm ba lần mỗi ngày
  • ứ mật: lên đến 1.600 mg mỗi ngày
  • trầm cảm: 800 đến 1.600 mg mỗi ngày
  • đau cơ xơ hóa: 400 mg uống hai lần mỗi ngày
  • bệnh gan: 600 đến 1.200 mg mỗi ngày

Liều đầy đủ của ademetionine thường là 400 mg, uống ba hoặc bốn lần mỗi ngày.

Ademetionine không được coi là an toàn cho trẻ em.

Những lợi ích của ademetionine là gì?

Ademetionine có tác dụng giảm đau do viêm xương khớp. Lợi ích của ademetionine để điều trị các tình trạng khác là không chắc chắn. Một số bằng chứng cho thấy nó có thể giúp điều trị:

  • Phiền muộn
  • rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở người lớn
  • ứ mật ở cả bệnh nhân có thai và không mang thai
  • đau cơ xơ hóa
  • bệnh gan

Ademitionine được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý khác, mặc dù không có đủ bằng chứng để xác định liệu nó có hữu ích cho những bệnh lý này hay không. Các điều kiện mà ademitionine đôi khi được sử dụng bao gồm:

  • hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)
  • bệnh tim
  • đau nửa đầu
  • tổn thương tủy sống
  • co giật
  • bệnh đa xơ cứng

Những rủi ro của ademetionine là gì?

Tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả các loại thảo mộc và chất bổ sung.

Ademetionine được coi là an toàn cho hầu hết người lớn. Tuy nhiên, nó có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng ở những bệnh nhân mắc một số rối loạn, chẳng hạn như rối loạn lưỡng cực hoặc bệnh Parkinson. Phụ nữ có thai hoặc cho con bú không nên dùng ademetionine.

Vì nó ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, ademetionine có thể can thiệp vào phẫu thuật. Việc sử dụng nó nên được ngừng sử dụng ít nhất hai tuần trước khi phẫu thuật.

Ademetionine tương tác với serotonin, một chất hóa học trong não của bạn. Khi kết hợp với các loại thuốc cũng ảnh hưởng đến serotonin, ademetionine có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng serotonin. Đây là một tình trạng nghiêm trọng có thể xảy ra do quá nhiều serotonin. Các tác dụng phụ có thể bao gồm các vấn đề về tim, rùng mình và lo lắng.

Ademetionine không nên được dùng với những loại thuốc sau:

  • dextromethorphan (một thành phần hoạt chất trong nhiều loại thuốc ho không kê đơn)
  • thuốc chống trầm cảm
    • fluoxetine
    • paroxetine
    • sertraline
    • amitriptyline
    • clomipramine
    • imipramine
  • chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs)
    • phenelzine
    • tranylcypromine
    • meperidine (Demerol)
    • pentazocine
    • tramadol

Ademetionine không nên dùng chung với các loại thảo mộc và chất bổ sung làm tăng mức serotonin. Bao gồm các:

  • levodopa
  • Hawaii baby woodrose
  • L-tryptophan
  • St. John’s wort

Ademetionine không nên dùng chung với các thuốc điều trị tiểu đường vì chúng có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này. Điều này có thể làm tăng nguy cơ lượng đường trong máu thấp hoặc hạ đường huyết.

Làm thế nào để một bệnh nhân chuẩn bị để dùng ademetionine?

Khó chịu ở dạ dày và các tác dụng phụ về tiêu hóa có thể xảy ra nếu bạn bắt đầu với liều lượng được khuyến nghị đầy đủ. Bắt đầu với liều lượng nhỏ hơn cho đến khi tác dụng phụ giảm dần có thể giúp cơ thể điều chỉnh.

Kết quả của ademetionine là gì?

Ademetionine rất hữu ích trong việc giảm đau do viêm xương khớp. Theo Mayo Clinic, nó dường như có hiệu quả tương đương với thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trong việc điều trị tình trạng này. Tuy nhiên, không có đủ bằng chứng về việc sử dụng ademetionine để điều trị trầm cảm, đau cơ xơ hóa và ứ mật gan. Cần thêm thông tin để khuyến nghị việc sử dụng nó để điều trị các tình trạng này.

Xem thêm

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết mới